I. 正在 là gì? Cách dùng 正在. 正在 trong tiếng Trung có phiên âm “zhèngzài”, mang ý nghĩa là đang, đương.Đây là phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.. Ví dụ: 他们正在开会。/Tāmen zhèngzài kāihuì./: Họ đang họp. 我妈妈正在做饭。/Wǒ māma zhèngzài zuò fàn./: